CPU Intel Core i5 9400 (4.10GHz, 9M, 6 Cores 6 Threads)-TRAY KO FAN

CPU Intel Core i5 9400 (4.10GHz, 9M, 6 Cores 6 Threads)-TRAY KO FAN

  • NH00397
3,900,000

- Bảo Hành: 36 Tháng 1 đổi 1

- Tình trạng: Hàng chính hãng mới 100%

- Kho hàng: Liên hệ để đặt hàng

CPU intel Core i5-9400  với 6 nhân thuộc dòng Coffee Lake Refresh và được sản xuất trên tiến trình xử lý 14nm của hãng. CPU Intel Core i5-9400 ra đời sau i5 9400F, bỏ đi hậu tố F đồng nghĩa với việc CPU này được kích hoạt GPU Intel UHD Graphics 630 vốn từng bị vô hiệu ở bản 9400F. CPU Intel Core i5-9400 hướng đến phục vụ các PC hiệu năng trung bình có nhu cầu khai thác khoảng 6 nhân vật lý.

CPU Core i5-9400 có nhiều nhân nhưng không có Hyper-Threading (siêu phân luồng) hoạt động ở mức 2.9 – 4.1 GHz, 9 MB cache – bộ nhớ đệm. Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR4-2666 và công suất TDP là 65 W.

Các CPU Coffee Lake Refresh mới được trình làng tương thích với các bo mạch chủ dựa trên chipset 300 series của Intel và được flash với các phiên bản BIOS mới nhất.

Thông số kỹ thuật

Thiết yếu

Bộ sưu tập sản phẩm:Bộ xử lý Intel® Core™ i5 thế hệ thứ 9

Tên mã:Coffee Lake trước đây của các sản phẩm

Phân đoạn thẳng:Desktop

Số hiệu Bộ xử lý:i5-9400

Thuật in thạch bản:14 nm

Điều kiện sử dụng:PC/Client/Tablet

Hiệu năng

Số lõi:6

Số luồng:6

Tần số cơ sở của bộ xử lý:2.90 GHz

Tần số turbo tối đa:4.10 GHz

Bộ nhớ đệm:9 MB SmartCache

Bus Speed:8 GT/s DMI3

TDP:65 W

Thông số bộ nhớ

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ)128 GB

Các loại bộ nhớ:DDR4-2666

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa:2

Băng thông bộ nhớ tối đa:41.6 GB/s

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC Không

Đồ họa Bộ xử lý

Đồ họa bộ xử lý Đồ họa Intel® UHD 630

Tần số cơ sở đồ họa:350 MHz

Tần số động tối đa đồ họa:1.05 GHz

Bộ nhớ tối đa video đồ họa:64 GB

Hỗ Trợ 4K:Yes, at 60Hz

Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI 1.4)‡4096×2304@24Hz

Độ Phân Giải Tối Đa (DP)‡4096×2304@60Hz

Độ Phân Giải Tối Đa (eDP – Integrated Flat Panel)‡4096×2304@60Hz

Hỗ Trợ DirectX*12

Hỗ Trợ OpenGL*4.5

Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel®

Công nghệ Intel® InTru™ 3D:

Công nghệ video HD rõ nét Intel®

Công nghệ video rõ nét Intel®

Số màn hình được hỗ trợ 3

ID Thiết Bị:0X3E98/x92

Các tùy chọn mở rộng

Khả năng mở rộng:1S Only

Phiên bản PCI Express3.0

Cấu hình PCI Express Up to 1×16, 2×8, 1×8+2×4

Số cổng PCI Express tối đa16

Thông số gói

Hỗ trợ socket:FCLGA1151

Cấu hình CPU tối đa1

Thông số giải pháp Nhiệt:PCG 2015C (65W)

TJUNCTION100°C

Kích thước gói37.5mm x 37.5mm

Các công nghệ tiên tiến

Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ 

Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0

Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™ Không

Công nghệ siêu Phân luồng Intel® Không

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) 

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) 

Intel® VT-x với bảng trang mở rộng 

Intel® TSX-NI:Không

Intel® 64 

Bộ hướng dẫn:64-bit

Phần mở rộng bộ hướng dẫn:Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2

Trạng thái chạy không

Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao:

Công nghệ theo dõi nhiệt:

Công nghệ bảo vệ danh tính Intel® 

Chương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP)Không

Bảo mật & độ tin cậy

Intel® AES New Instructions:

Khóa bảo mật:

Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel® SGX)Yes with Intel® ME

Intel® Memory Protection Extensions (Intel® MPX)

Intel® OS Guard:

Công nghệ Intel® Trusted Execution Không

Bit vô hiệu hóa thực thi 

Intel® Boot Guard:

Bình luận